STT | Hãng vé | Tên khách hàng | Chặng bay | Ngày bay | Giá vé | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bamboo | Nguyễn thị Xuân Trang | Đà nẵng - hà nội |
09-02-2021 17-02-2021 |
700 | Chi tiết |
2 | BAMBOO AIRWAY | NGUYỄN TUẤN NGỌC | HÀ NỘI - NHA TRANG |
04-10-2019 06-10-2019 |
1.790.000 | Chi tiết |
3 | Jetstar | Nguyễn Thị Hương Lan | HAN-SGN |
15-03-2019 |
1.250.000 | Chi tiết |
4 | Vietjet | Trần Phụng Kiều, Cao Xuân Thùy | HCM-ĐN |
12-07-2018 16-07-2018 |
4.100.000 | Chi tiết |
5 | vietjet air | luu van trường | hà nội - đà nẵng |
26-04-2018 |
4.000.000 | Chi tiết |
6 | vietjet air | luu van trường | đà nẵng - hà nội |
27-03-2018 |
4.000.000 | Chi tiết |
7 | Vietjet | Trần Thị Kim Anh | Hà Nội-Đà Nẵng |
13-07-2017 15-07-2017 |
2 | Chi tiết |
8 | Jetstar | Le Thanh Hoa | HCM- VInh |
01-01-2017 |
1 | Chi tiết |
9 | Jetstar | Le Thanh Hoa | HCM- VInh |
12-04-2017 19-04-2017 |
1 | Chi tiết |
STT | Thông tin | Chặng bay | Giá vé | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 |
Hãng vé: Bamboo Tên: Nguyễn thị Xuân Trang |
Đà nẵng - hà nội Ngày bay: 09-02-2021 17-02-2021 |
700 | Chi tiết |
2 |
Hãng vé: BAMBOO AIRWAY Tên: NGUYỄN TUẤN NGỌC |
HÀ NỘI - NHA TRANG Ngày bay: 04-10-2019 06-10-2019 |
1.790.000 | Chi tiết |
3 |
Hãng vé: Jetstar Tên: Nguyễn Thị Hương Lan |
HAN-SGN Ngày bay: 15-03-2019 |
1.250.000 | Chi tiết |
4 |
Hãng vé: Vietjet Tên: Trần Phụng Kiều, Cao Xuân Thùy |
HCM-ĐN Ngày bay: 12-07-2018 16-07-2018 |
4.100.000 | Chi tiết |
5 |
Hãng vé: vietjet air Tên: luu van trường |
hà nội - đà nẵng Ngày bay: 26-04-2018 |
4.000.000 | Chi tiết |
6 |
Hãng vé: vietjet air Tên: luu van trường |
đà nẵng - hà nội Ngày bay: 27-03-2018 |
4.000.000 | Chi tiết |
7 |
Hãng vé: Vietjet Tên: Trần Thị Kim Anh |
Hà Nội-Đà Nẵng Ngày bay: 13-07-2017 15-07-2017 |
2 | Chi tiết |
8 |
Hãng vé: Jetstar Tên: Le Thanh Hoa |
HCM- VInh Ngày bay: 01-01-2017 |
1 | Chi tiết |
9 |
Hãng vé: Jetstar Tên: Le Thanh Hoa |
HCM- VInh Ngày bay: 12-04-2017 19-04-2017 |
1 | Chi tiết |