dat ve may bay

Đặt vé máy bay trực tuyến
nhanh chóng tiết kiệm
090.548.1988
0936 336 389

Bảng giá vé máy bay đi Mỹ

Bảng giá vé máy bay đi Mỹ

Mỹ là đất nước nổi tiếng với nền kinh tế đứng đầu thế giới, một nền văn hóa "đậm chất Mỹ" và kinh đô điện ảnh Hollywood. Với diện tích rộng lớn, Mỹ có rất nhiều điểm du lịch đẹp mà chắc bạn phải tới đây vài lần mới có thể thăm thú hết được. Hãy biến ước mơ của mình thành hiện thực bằng việc book ngay vé máy bay đi Mỹ để tận hưởng chuyến du lịch trong mơ của mình.

Thông tin sân bay, hãng hàng không, bảng giá vé máy bay đi Mỹ

Chắc chắn bạn không có gì đáng lo ngại về chuyến bay tới Mỹ của mình, vì hiện tại ở Mỹ có khoảng 1982 sân bay đang hoạt động, trong đó có 5 sân bay lớn nhất là: Sân bay Quốc tế O’ Hare - Chicago; Sân bay Quốc tế Los Angeles; Sân bay Quốc tế Hartsfield - Jackson Atlanta; Sân bay Quốc tế Newark Liberty; Sân bay Quốc tế San Francisco.

Tại Việt Nam có 2 sân bay quốc tế là Nội Bài (Hà Nội) và Tân Sơn Nhất (TP HCM) phục vụ đường bay giữa Việt Nam và Mỹ với nhiều khung giờ bay để quý khách dễ dàng lựa chọn.

Qúy khách có thể tham khảo thông tin chi tiết về các chặng bay, hãng hàng không và giá vé (một chiều) đến Mỹ dưới đây:

Chặng Hà Nội - New York: Có 3 hãng hàng không khai thác là: Cathay Pacific Airlines; Qatar Airways và Vietnam Airlines. Giá vé cho chặng bay này dao động từ 525 USD - 2080 USD.

Chặng TP HCM - New York: Được khai thác bởi hãng hàng không American Airlines và Vietnam Airlines. Giá vé cho chặng này dao động từ 540 USD - 1092 USD.

Quý khách hàng có thể liên hệ với các đại lý bán vé máy bay hoặc truy cập website của hãng hàng không phục vụ để biết thêm thông tin chi tiết về giá vé và tình trạng chỗ ngồi đồng thời đặt vé sớm để nhận được giá ưu đãi.

Tham khảo bảng giá vé máy bay đi Mỹ và hiện thực hoá kỳ nghỉ mơ ước của bạn ngay thôi!

Số hiệu

Khởi hành

Quá cảnh

Điểm đến

Giá vé

VN 37
VN 3069

Hà Nội (HAN)
23:20

Frankfurt (FRA)
06:00 – 10:15 

Atlanta (ATL)
14:31

Từ 55,563,000 VND

VN 31
VN 3069

TP. HCM (SGN)
23:30

Frankfurt (FRA)
06:30 – 10:15

Từ 19,234,000 VND

VN 310
VN 3010
VN 3041

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
+
Atlanta (ATL)

Austin (AUS)
20:44

Từ 16,028,000 VND

VN 300
VN 3010
VN 3041 

TP. HCM (SGN)
00:30

Austin (AUS)
21:00

Từ 25,645,000 VND

VN 310
VN 3016
VN 3050

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
+
Minneapolis (MSP)

Boston (BOS)
19:03

Từ 16,028,000 VND

VN 300
VN 3016
VN 3050

TP. HCM (SGN)
00:30

Boston (BOS)
19:12

Từ 25,645,000 VND

VN 310
VN 3016
VN 3055 

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
+
Minneapolis (MSP)

Chicago (CHI)
18:40

Từ 16,028,000 VND

VN 302
VN 3016
VN 3055 

TP. HCM (SGN)
06:35

Chicago (CHI)
16:24

Từ 25,217,000 VND

VN 310
VN 3010
VN 3043

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
+
Atlanta (ATL)

Dallas (DFW)
19:02

Từ 16,028,000 VND

VN 300
VN 3010
VN 3043 

TP. HCM (SGN)
00:30

Dallas (DFW)
19:05

Từ 25,645,000 VND

VN 310
VN 3016
VN 3053 

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
+
Minneapolis (MSP)

Denver (DEN)
15:32

Từ 16,028,000 VND

VN 300
VN 3016
VN 3053 

TP. HCM (SGN)
00:30

Denver (DEN)
15:37

Từ 25,217,000 VND

VN 310
VN 3012 

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
07:00  – 20:00

Honolulu (HNL)
07:59

Từ 14,960,000 VND

VN 300
VN 3012 

TP. HCM (SGN)
00:30

Tokyo (NRT)
07:45  – 20:00

Honolulu (HNL)
08:15

Từ 22,439,000 VND

VN 576
VN 2032 

Hà Nội (HAN)
08:25

Taipei (TPE)
11:55  – 23:50

Los Angeles (LAX)
20:35

Từ 13,250,000 VND

VN 570
VN 2032 

TP. HCM (SGN)
16:55

Taipei (TPE)
21:15   – 23:50

Los Angeles (LAX)
19:25

Từ 13,250,000 VND

VN 310
VN 3010
VN 3049 

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
+
Atlanta (ATL)

Miami (MIA)
19:33

Từ 16,028,000 VND

VN 300
VN 3010
VN 3049 

TP. HCM (SGN)
00:30

Miami (MIA)
19:35

Từ 25,645,000 VND

VN 310
VN 3016 

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
07:00  – 16:50

Minneapolis (MSP)
12:51

Từ 16,028,000 VND

VN 300
VN 3016 

TP. HCM (SGN)
00:30

Tokyo (NRT)
07:45  – 16:50

Từ 24,576,000 VND

VN 37
VN 3063 

Hà Nội (HAN)
23:20

Frankfurt (FRA)
06:00 – 13:45

New York (JFK)
16:33

Từ 55,563,000 VND

VN 31
VN 3063 

TP. HCM (SGN)
23:30

Frankfurt (FRA)
06:30 – 13:45

Từ 25,645,000 VND

VN 310
VN 3016
VN 3056

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
+
Minneapolis (MSP)

Philadelphia (PHL)
22:59

Từ 16,028,000 VND

VN 300
VN 3016
VN 3056 

TP. HCM (SGN)
00:30

Philadelphia (PHL)
17:41

Từ 25,645,000 VND

VN 310
VN 3018

Hà Nội (HAN)
00:20

Tokyo (NRT)
07:00  – 16:35

Portland (PDX)
08:49

Từ 14,960,000 VND


Lưu ý:
Giá vé máy bay đi Mỹ một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí,
Giá vé có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé,
Còn nhiều chuyến bay xuất phát từ Hà Nội và TP. HCM đi đến các điểm nội địa của nước Mỹ với nhiều hạng vé khác nhau.

Các hạng vé Vietnam Airlines khai thác:

Business Flex.
Economy Flex.
Economy Standard.
Economy Save.
Special Deal.

Tổng hợp từ Internet
 


© 2009 vietpower Copy Right. All Rights Reserved.

0936.336.389