Tháng 7 sắp đến đây chính là thời điểm lý tưởng nghỉ ngơi du lịch trong dịp hè, bạn đã lên kế hoạch gì cho những kì nghỉ dài chưa mới đây hãng hàng không giá rẻ Vietjet Air vừa cập nhật bảng giá vé máy bay trong T7/2016 nhằm phục vụ nhu cầu du lịch của mỗi du khách. Bạn có thể lựa chọn cho mình một hành trình phù hợp với giá vé máy bay hợp lý.
Hãng hàng không Vietjet Air hiện đang khai thác nhiều hành trình với tần suất bay liên tục nhằm đáp ứng tốt cho mỗi chuyến đi của du khách. Giờ đây du lịch sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết, hãy nhanh tay trở thành chủ nhân của những tấm vé máy bay giá rẻ với nhiều những kỉ niệm đáng nhớ. Dưới đây là bảng giá vé mới nhất bạn có thể tham khảo và lựa chọn cho mình những hành trình phù hợp.
Bảng giá vé máy Vietjet Air tháng 07 từ Hà Nội
Số hiệu Loại máy bay |
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ121 |
Hà Nội (HAN) 05:50 |
TP. HCM (SGN) 07:55 |
Từ 900,000 VNĐ | 28 chuyến/ngày |
VJ515 |
Hà Nội (HAN) 21:50 |
Đà Nẵng (DAD) 23:05 |
Từ 480,000 VNĐ | 16 chuyến/ngày |
VJ405 |
Hà Nội (HAN) 16:40 |
Đà Lạt (DLI) 18:30 |
Từ 900,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ475 |
Hà Nội (HAN) 17:15 |
Nha Trang (CXR) 19:05 |
Từ 900,000 VNĐ | 7 chuyến/ngày |
VJ495 |
Hà Nội (HAN) 08:05 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 09:45 |
Từ 599,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ451 |
Hà Nội (HAN) 07:05 |
Phú Quốc (PQC) 09:15 |
Từ 1,340,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ960 |
Hà Nội (HAN) 01:45 |
Seoul (ICN) 07:55 |
Từ 499,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ461 |
Hà Nội (HAN) 07:15 |
Cần Thơ (VCA) 09:25 |
Từ 1,340,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ901 |
Hà Nội (HAN) 11:10 |
Bangkok (BKK) 13:00 |
Từ 620,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ435 |
Hà Nội (HAN) 08:45 |
Quy Nhơn (UIH) 10:25 |
Từ 930,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ427 |
Hà Nội (HAN) 14:35 |
Pleiku (PXU) 16:10 |
Từ 499,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ415 |
Hà Nội (HAN) 08:20 |
Chu Lai (VCL) 09:45 |
Từ 480,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ441 |
Hà Nội (HAN) 11:15 |
Tuy Hòa (TBB) 12:55 |
Từ 900,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air tháng 07 từ TP.HCM
Số hiệu Loại máy bay |
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ186 |
TP. HCM (SGN) 20:05 |
Hà Nội (HAN) 22:10 |
Từ 900,000 VNĐ | 30 chuyến/ngày |
VJ622 |
TP. HCM (SGN) 05:30 |
Đà Nẵng (DAD) 06:45 |
Từ 480,000 VNĐ | 15 chuyến/ngày |
VJ294 |
TP. HCM (SGN) 22:15 |
Hải Phòng (HPH) 00:15 |
Từ 900,000 VNĐ | 8 chuyến/ngày |
VJ346 |
TP. HCM (SGN) 18:00 |
Nha Trang (CXR) 19:00 |
Từ 390,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ318 |
TP. HCM (SGN) 20:45 |
Huế (HUI) 22:05 |
Từ 480,000 VNĐ | 6 chuyến/ngày |
VJ276 |
TP. HCM (SGN) 15:40 |
Vinh (VII) 17:25 |
Từ 900,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ320 |
TP. HCM (SGN) 07:05 |
Phú Quốc (PQC) 08:05 |
Từ 390,000 VNĐ | 8 chuyến/ngày |
VJ805 |
TP. HCM (SGN) 17:15 |
Bangkok (BKK) 18:45 |
Từ 315,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ356 |
TP. HCM (SGN) 19:30 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 20:30 |
Từ 299,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ384 |
TP. HCM (SGN) 14:55 |
Quy Nhơn (UIH) 16:05 |
Từ 480,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ813 |
TP. HCM (SGN) 13:55 |
Singapore (SIN) 17:00 |
Từ 450,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ334 |
TP. HCM (SGN) 19:40 |
Đà Lạt (DLI) 20:30 |
Từ 390,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ840 |
TP. HCM (SGN) 01:30 |
Taipei (TPE) 05:55 |
Từ 210,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ362 |
TP. HCM (SGN) 12:00 |
Thanh Hóa (THD) 13:55 |
Từ 799,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ262 |
TP. HCM (SGN) 10:15 |
Đồng Hới (VDH) 11:50 |
Từ 660,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ374 |
TP. HCM (SGN) 13:40 |
Chu Lai (VCL) 14:55 |
Từ 480,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ862 |
TP. HCM (SGN) 02:30 |
Seoul (ICN) 09:40 |
Từ 480,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ831 |
TP. HCM (SGN) 10:25 |
Yangon (RGN) 12:10 |
Từ 99,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ394 |
TP. HCM (SGN) 16:30 |
Pleiku (PXU) 17:30 |
Từ 199,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ208 |
TP. HCM (SGN) 07:50 |
Tuy Hòa (TBB) 08:50 |
Từ 390,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ825 |
TP. HCM (SGN) 09:30 |
Kuala Lumpur (KUL) 12:25 |
Từ 49,000 VNĐ |
1 chuyến/ngày |