dat ve may bay

Đặt vé máy bay trực tuyến
nhanh chóng tiết kiệm
090.548.1988
0936 336 389

Jetsta cập nhật bảng giá vẻ tháng 7

Jetsta cập nhật bảng giá vẻ tháng 7

Tháng 7 là thời gian phù hợp để thực hiện một chuyến du lịch để tận hưởng khoảng thời gian nghỉ hè tuyệt vời cùng bạn bè và người thân. Và còn gì tuyệt vời hơn là những tấm vé máy bay giá rẻ của hãng hàng không Jetstar được cập nhật trong bảng giá tháng 7 sẽ giúp bạn có thể thỏa sức vi vu mà không cần lăn tăn về giá.
 
bảng giá tháng 7 của Jetstar
 
Vừa kết hợp du lịch nghỉ dưỡng cùng với tham quan khám phá đến với những vùng miền đất lạ bạn sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời khi đồng hành cùng hãng Jetstar việc đặt vé máy bay giá rẻ để tiết kiệm phí di chuyển cũng góp phần quan trọng vào thành công toàn chuyến đi. 
 
Tham khảo chi tiết bảng giá vé máy bay T7/2016 như sau: 
 
Điểm đi Điểm đến Giá vé (VNĐ) Ngày bay
Hà Nội (HAN)
06:00
TP.HCM (SGN)
08:05
Từ 890,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Đà Nẵng (DAD)
10:55
Từ 470,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:15
Đà Lạt (DLI)
08:05
Từ 890,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
15:45
Phú Quốc (PQC)
17:55
Từ 1,000,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:30
Tuy Hòa (TBB)
12:20
Từ 790,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:15
Nha Trang (CXR)
13:05
Từ 890,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:55
Quy Nhơn (UIH)
08:30
Từ 810,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:15
Chu Lai (VCL)
12:40
Từ 370,000 VND Thứ 4, 6, CN
– Các chuyến bay quốc tế –
Hà Nội (HAN)
08:40
Darwin (DRW)
05:10 (+1)
Từ  5,103,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:40
Perth (PER)
08:40 (+1)
Từ  6,562,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Hồng Kông (HKG)
12:25
Từ 590,000 VND 2, 3, 5, 7, CN
Hà Nội (HAN)
11:45
Bangkok (BKK)
13:35
Từ  410,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:45
Singapore (SIN)
18:40
Từ 1,461,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:45
Jakarta (CGK)
09:10 (+1)
Từ  3,481,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Osaka (KIX)
02:10 (+1)
Từ  2,999,000 VND 2, 3, 5, 7, CN
Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7/2016, từ TPHCM
 
 
Điểm đi Điểm đến Giá vé (VNĐ) Ngày bay
TP. HCM (SGN)
06:30
Buôn Ma Thuột (BMV)
07:25
Từ 240,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:00
Nha Trang (CRX)
07:10
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
19:20
Đà Nẵng (DAD)
20:40
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
18:25
Đà Lạt (DLI)
19:15
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
12:25
Hà Nội (HAN)
14:30
Từ 890,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:15
Hải Phòng (HPH)
08:15
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:05
Huế (HUI)
07:30
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
15:20
Phú Quốc (PQC)
16:25
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TPHCM (SGN)
08:45
Pleiku (PXU)
09:55
Từ 240,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:35
Tuy Hòa (TBB)
15:45
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
10:05
Thanh Hóa (THD)
12:05
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
11:25
Quy Nhơn (UIH)
12:35
Từ 420,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
13:45
Chu Lai (VCL)
15:05
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
15:00
Đồng Hới (VDH)
16:35
Từ 500,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP.HCM (SGN)
06:10
Vinh (VII)
08:00
Từ 790,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế –
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10
Từ  440,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
13:10
Bangkok (BKK)
14:40
Từ 300,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Phuket (HKT)
15:50
Từ 1,396,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Auckland (AKL)
15:55 (+1)
Từ 9,638,000 VND Thứ 2, 6, 7
TP. HCM (SGN)
08:55
Adelaide (ADL)
11:00 (+1)
Từ  8,707,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Darwin (DRW)
05:10 (+1)
Từ 4,063,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Hobart (HBA)
7:20 (+2)
Từ 8,445,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
08:55
Melbourne (MEL)
06:20 (+1)
Từ 7,116,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
21:40
Gold Coast (OOL)
8:00 (+2)
Từ  8,510,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
21:40
Sydney (SYD)
7:25 (+2)
Từ 8,767,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Perth (PER)
21:40
Từ 6,476,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Jakarta (CGK)
16:40
Từ 2,950,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Bali (DPS)
07:35 (+1)
Từ 2,527,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Surabaya (SUB)
20:05
Từ 3,758,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Medan (KNO)
15:40 (+1)
Từ 1,679,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Pekanbaru (PKU)
16:35 (+1)
Từ 1,819,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN
TP.HCM (SGN)
15:35
Palembang (PLM)
11:25 (+1)
Từ 2,230,000 VND Thứ 2,4,6
TP.HCM (SGN)
07:10
Kuala Lumpur (KUL)
13:55
Từ 795,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Penang (PEN)
21:00
Từ 1,174,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Manila (MNL)
20:20
Từ 2,026,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Hong Kong (HKG)
19:45
Từ 2,026,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Quế Dương (KWE)
14:00 (+1)
Từ 6,495,000 VND Thứ 2, 5, CN
TP.HCM (SGN)
21:40
Phnom Penh (PNH)
14:40 (+1)
Từ  1,702,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Siem Reap (REP)
15:10
Từ  2,724,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Yangon (RGN)
18:35
Từ 1,899,000 VND Hàng ngày
Lưu ý:
Giá vé trong bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7 năm 2016 là giá một chiều chưa bao gồm thuế, phí.
Giá vé chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé.

 


© 2009 vietpower Copy Right. All Rights Reserved.

0936.336.389